Đại Ziggurat của Ur (Vùng ủy trị Dhi Qar, Iraq), được xây dựng thời Ur III, thờ thần mặt trăng Nanna. Ảnh: Hardnfast/Wikipedia CC BY 3.0
Các nhà khoa học nhận định nền văn minh Sumer xuất hiện sớm nhất trong lịch sử loài người. Vị trí của nền văn minh Sumer là ở vùng Lưỡng Hà, nằm giữa 2 con sông Tigris và Euphrates, tồn tại vào khoảng năm 4.500 đến 1.900 Trước công nguyên.
Mặc dù con người hiện đại thích coi mình là tiên tiến nhất trong lịch sử nhưng hầu hết các công cụ và công nghệ mà chúng ta sử dụng ngày nay đều có nguồn gốc từ thế giới cổ đại. Chữ viết, toán học và các đơn vị đo lường bắt đầu từ nền văn minh tiên tiến nhất và sớm nhất thế giới: Sumer.
Ẩn mình tại lưu vực giữa sông Tigris và Euphrates ở Iraq ngày nay, Sumer từng có thời là mảnh đất phồn thịnh vào đầu thời kỳ đồ đồng. Những phát minh của người Sumer thời này đã cách mạng hóa thế giới và tiếp tục định hình cuộc sống của chúng ta ngày nay.
Chữ viết
Người Sumer đã phát minh ra chữ hình nêm. Gọi là chữ hình nêm vì nó được đặt tên theo các dấu ấn hình nêm tạo nên chữ viết, được phát triển lần đầu tiên vào khoảng năm 3500 trước Công nguyên để đảm bảo giao tiếp chính xác trong quá trình buôn bán đường dài.
Những ký tự đầu tiên tạo nên chữ hình nêm là những hình ảnh thể hiện hàng hóa thương mại và cách phân phối. Ví dụ: một hình ảnh có thể tượng trưng cho một con vật hoặc ngũ cốc; một hình ảnh khác có thể chỉ ra người hoặc địa điểm nơi sản phẩm sẽ được giao đến. Một biểu tượng khác sẽ cho biết số lượng sản phẩm mà người kia sẽ nhận được. Cuối cùng, chữ biểu âm, hoặc biểu tượng đại diện cho âm thanh được phát triển ở Uruk, một thành phố lớn ở Sumer. Khi chữ hình nêm phát triển đến thời điểm này, người ta bắt đầu sử dụng chữ viết cho mục đích phi thương mại.
Dần dần, chữ viết đã trở thành một hình thức nghệ thuật biểu cảm. Sử thi Gilgamesh, một trong những tác phẩm văn học đầu tiên được ghi lại, đã ảnh hưởng đến văn học trong hàng nghìn năm. Các tác phẩm khác của người Sumer là những tác phẩm phức tạp về mặt cảm xúc phản ánh các chủ đề mà hầu hết chúng ta đều quen thuộc – tình yêu, nỗi sợ hãi, hy vọng và cái chết. Các nhà khảo cổ thậm chí còn phát hiện ra “sách giáo khoa” được sử dụng để dạy học sinh cách viết chữ. Những “sách giáo khoa” này cho biết về kiến thức của người Sumer trong các lĩnh vực địa lý, tự nhiên và khoáng vật học.
Nhiều nền văn minh cổ đại đã sử dụng và áp dụng chữ hình nêm trong hàng nghìn năm. Nó ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác bao gồm tiếng Akkad, tiếng Babylon, tiếng Hittite và tiếng Ba Tư cổ.
Cuối cùng, hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái đã thay thế chữ hình nêm và trở thành hệ thống chữ viết được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, nhưng sự phát triển của ngôn ngữ viết trong thế giới văn minh sơ khai lại dựa trên chữ hình nêm.
Trước khi phát hiện ra các tấm đất sét của người Sumer vào những năm 1800, sự hiểu biết về ngôn ngữ của các nhà sử học vẫn chưa đầy đủ. Việc phát hiện và dịch chữ hình nêm đã giúp chúng ta hiểu sâu hơn về lịch sử cuộc sống cách đây 5 nghìn năm. Về cơ bản, nó đã thay đổi kiến thức của chúng ta về thế giới cổ đại và đưa cuộc sống cổ xưa đến gần hơn một chút với cuộc sống hiện đại của chúng ta.
Toán học và hệ thống số
Giống như chữ hình nêm, hệ thống số Sumer phát triển như một nhu cầu thương mại. Mặc dù người Sumer không tạo ra khái niệm về hệ thống số, nhưng người Sumer là nền văn minh đầu tiên sử dụng hệ thống số dựa trên giá trị thập phân hoặc vị trí.
Hệ thống số Sumer là hệ thống số lục thập phân hoặc cơ số 60. Điều này có nghĩa là hệ thống đếm và tính toán sử dụng lũy thừa 60 (hệ số hiện đại của chúng ta là hệ cơ số 10). Các nhà sử học và toán học tin rằng người Sumer sử dụng hệ cơ số 60 vì nó có số lượng ước số cao và có thể dễ dàng biểu thị bằng ngón tay. Trong toán học hiện đại, 60 là một hệ thống chia phổ biến. Chúng ta thử suy nghĩ về 60 giây trong một phút, 60 phút trong một giờ, 360 độ trong một vòng tròn (60 x 6)…
Những loại thuốc đầu tiên trên thế giới
Như trong hầu hết các nền văn hóa cổ xưa tín Thần, tin vào nhân quả, các bác sĩ người Sumer cổ đại thường quy bệnh tật là do bệnh nhân đã gây ra một tội nghiệp nào đó. Họ kê đơn để bệnh nhân xưng tội hoặc dâng lễ vật cho đúng vị thần hoặc nữ thần, như vậy đơn thuốc thường đi kèm với lễ vật tôn giáo.
Có hai loại bác sĩ được xã hội người Sumer công nhận.
Thứ nhất là Asu. Asu là những bác sĩ hành nghề y học và điều trị y tế cho bệnh nhân.
Thứ hai là Asipu, là những người thực hành y học tôn giáo và điều trị bệnh cho bệnh nhân của họ thông qua các đơn thuốc tôn giáo (xưng tội, đeo bùa để xua đuổi tà ma hoặc cúng dường cho vị thần hoặc nữ thần bị xúc phạm).
Mặc dù hai trường phái bác sĩ dường như hoạt động dựa trên những triết lý đối lập nhau, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy cái này quan trọng hơn cái kia. Các nhà sử học tin rằng họ có thể đã làm việc cùng nhau để chữa lành bệnh nhân cả về thể chất lẫn tinh thần.
Các bác sĩ người Sumer cổ đại đã sử dụng các loại thảo mộc, thuốc muối và các phương thuốc tự nhiên khác để điều trị nhiều loại bệnh. Theo những tấm bảng còn sót lại, các bác sĩ đã có kiến thức về các phương pháp chữa trị các loại bệnh, từ những cơn đau nhức nhẹ cho đến sức khỏe tình dục nam và nữ. Các bác sĩ thời xưa cũng hiểu rằng sự sạch sẽ và sức khỏe có mối liên hệ với nhau. Các bác sĩ sẽ rửa tay sạch sẽ trước khi thực hiện khám bệnh hoặc tiểu phẫu.
“Bệnh viện” cổ xưa bao gồm những chiếc giường mà người Asu dùng để cho bệnh nhân nằm nghỉ ngơi và thực hiện giải phẫu.
Các Asu đã sử dụng thực vật để làm thuốc chữa bệnh. Các loại thảo mộc, thực vật và khoáng chất được nghiền nhỏ rồi pha với mật ong, nước, bia hoặc rượu, để cho bệnh nhân uống. Thuốc mỡ chữa vết thương cũng được làm từ nguyên liệu tương tự, bôi lên vùng bị ảnh hưởng và buộc lại bằng vải. Cũng có bằng chứng cho thấy các Asu đã sử dụng thuốc phiện để điều trị cơn đau.
Mặc dù phẫu thuật ở Sumer cổ đại không giống với các phẫu thuật xâm lấn mà chúng ta nghĩ ngày nay, nhưng nó tiến bộ hơn những gì chúng ta nghĩ. Dao và ống thông y tế cổ đại đã được phát hiện, và có bằng chứng bằng văn bản cho thấy chúng được sử dụng để điều trị đường tiết niệu. Một văn bản mô tả quy trình dẫn lưu gan đòi hỏi phải cắt giữa xương sườn thứ ba và thứ tư. Một văn bản khác mô tả việc cắt vào hộp sọ để dẫn lưu áp xe. Những người chữa bệnh cổ xưa cũng biết cách nắn xương, chữa trị vết thương trong trận chiến và nhổ răng sâu.
Có thể thấy từ các văn bản của người Sumer có mối quan hệ chặt chẽ giữa y học và tôn giáo; và người Sumer có kiến thức sâu rộng về các loại bệnh, cách điều trị và các phương thuốc chữa trị. Các bác sĩ là những thành viên được kính trọng trong xã hội, phục vụ mọi tầng lớp công dân. Sự tôn trọng kết hợp giữa Asu và Asipu thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về sức khỏe thể chất và tinh thần.
Nếu các bác sĩ ngày nay phải lo lắng về các vụ kiện sơ suất, thì các bác sĩ thời cổ đại cũng có thể bị trừng phạt nếu họ làm hại bệnh nhân hoặc thực hiện một thủ tục y tế bất hợp pháp. Y học cổ đại là một nghề được hiểu rõ và lâu đời. Mặc dù các bác sĩ ngày nay thực hiện Lời thề Hippocrates, nhưng chúng ta cũng biết rằng những hướng dẫn trong lời thề này có nguồn gốc từ các luật lệ và thực hành y học cổ đại của người Sumer.
Phát minh nông nghiệp của người Sumer
Sẽ thật thiếu sót nếu nghiên cứu công nghệ của người Sumer cổ đại mà không bàn đến các tiến bộ mà người Sumer đạt được liên quan đến nông nghiệp. Ẩn mình giữa lưu vực sông Tigris và Euphrates, vùng đất được người Sumer cổ đại định cư là khu vực hoàn hảo để phát triển nông nghiệp quy mô lớn. Đất bằng phẳng, màu mỡ và hầu như không có cây cối. Lũ từ sông giúp đất có hàm lượng phù sa dồi dào.
5000-6000 năm trước, khí hậu ấm hơn và lượng nước hàng năm trên các con sông cũng không nhiều. Mặc dù nó làm tăng diện tích đất nông nghiệp nhưng điều đó cũng có nghĩa là lượng mưa hàng năm không đủ cho canh tác quy mô lớn. Vì thế, người Sumer cổ đại đã sử dụng hệ thống tưới tiêu nhân tạo để cung cấp nước cho các trang trại.
Ban đầu, hệ thống thủy lợi bao gồm các kênh lấy nước từ sông trực tiếp vào ruộng. Xung quanh thành phố cổ Uruk, các nhà khảo cổ đã phát hiện dấu tích của các kênh đào và hồ chứa lớn. Thang máy nước vận hành bằng tay được gọi là shadufs cũng đã tồn tại trong khu vực từ khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Chính quyền trung ương đã phát triển các hệ thống dẫn nước để dẫn nước đi trên một quãng đường dài.
Đất ở vùng này có xu hướng khô và nứt nẻ, dẫn đến cần phải thông khí cho mặt đất. Để khắc phục điều này, người Sumer đã phát minh ra cái cày vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên. Những người nông dân đã sử dụng cách cày bằng bò kéo. Một người sẽ dẫn bò cày xuống mặt đất đi trước, một người khác đi sau sẽ thả hạt giống xuống rãnh. Cuối cùng, sự phát triển của công việc cày đã thay đổi đến mức một túi đựng hạt giống được gắn vào máy cày để hạt có thể tự động rơi xuống.
Trong phiến đá có khắc “Hướng dẫn làm nông dân” cho thấy kiến thức sâu rộng của người Sumer về trồng trọt. Văn bản giải thích từng bước mà người nông dân nên thực hiện từ khi gieo hạt và chuẩn bị cho việc trồng trọt cho đến khi thu hoạch. Cuốc sách đưa ra lời khuyên về cách vận hành một hoạt động nông nghiệp thành công. Kiến thức về trồng trọt của người Sumer sâu rộng đến mức tấm bảng đá này còn bao gồm những hướng dẫn về việc dưỡng sinh các cánh đồng để đảm bảo độ phì nhiêu của đất.
Nền nông nghiệp của người Sumer cũng tiến bộ hơn nhiều so với những gì người ta tin trước đây. Hệ thống dẫn nước của người Sumer có trước công trình xây dựng của người La Mã hàng trăm năm. Kiến thức của họ về luân canh cây trồng, cày xới và làm việc theo nhóm đã đạt được kỳ tích sản xuất ngũ cốc dư thừa khiến người Sumer khác biệt với các nền văn minh sơ khai khác của thế giới cổ đại.
Theo The Collector
Lê Na biên dịch và tổng hợp
NTD Việt Nam